TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variometer

cái biến cảm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cái cảm biến

 
Tự điển Dầu Khí

bộ biến cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm ứng kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

variometer

variometer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inductometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

variometer

Variometer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

variometer

variomètre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Variometer /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] inductometer, variometer

[VI] cảm ứng kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variometer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Variometer

[EN] variometer

[FR] variomètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variometer /điện lạnh/

bộ biến cảm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

variometer

cái biến cảm declination ~ cái biến cảm từ thiên gravitational ~ cái biến cảm trọng lực horizontal-intensity ~ cái biến cảm cường độ ngang magnetic ~ cái biến cảm từ vertical-force ~ cái biến cảm lực thẳng đứng vertical-intensity ~ cái biến cảm cường độthẳng đứng

Tự điển Dầu Khí

variometer

o   cái cảm biến

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

variometer

[DE] Variometer

[VI] (vật lý) cái biến cảm

[FR] variomètre