Việt
biểu đồ vectơ
Biểu đồ kim chỉ thị
đồ thị vectơ
sơ đồ véc tơ
sơ đồ vectơ
Anh
vector diagram
Đức
Zeigerdiagramm
Vektordiagramm
Pháp
diagramme vectoriel
vectogramme
[DE] Vektordiagramm
[EN] vector diagram
[FR] diagramme vectoriel; vectogramme
vector diagram /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
vector diagram /toán & tin/
[VI] Biểu đồ kim chỉ thị, biểu đồ vectơ