Việt
bộ phân tích mạng vectơ
Anh
vector network analyzer
vector network analyser
Đức
Vektornetzanalysator
Vektornetzanalysator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] vector network analyser (Anh), vector network analyzer (Mỹ)
[VI] bộ phân tích mạng vectơ
vector network analyzer /toán & tin/