TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetable silk

sợi thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vegetable silk

vegetable silk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vegetable silk

Pflanzenhaar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vegetable silk

soie végétale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable silk

sợi thực vật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetable silk /SCIENCE/

[DE] Pflanzenhaar

[EN] vegetable silk

[FR] soie végétale