TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

velocity head

áp suất động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột áp do vận tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột áp vận tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột nước lưu tốc

 
Tự điển Dầu Khí

cột nước vận tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. đầu tốc độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cột áp đo vận tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp lực tốc độ dòng chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

velocity head

velocity head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinetic head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

velocity head

Geschwindigkeitshoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamischer Druck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschwindigkeitshöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kinetische Energiehöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschwindigkeitsdruckhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Druckhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

velocity head

charge dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur équivalente de la vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge cinétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeitsdruckhöhe /f/TH_LỰC/

[EN] velocity head

[VI] cột áp do vận tốc

dynamische Druckhöhe /f/KT_LẠNH/

[EN] velocity head

[VI] cột áp do vận tốc

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

velocity head

áp lực tốc độ dòng chảy

Chiều cao lý thuyết tới đó một lượng nhỏ chất lỏng có thể được đẩy lên nhờ vào động năng của nó.

velocity head

áp lực tốc độ dòng chảy

Xem Áp lực tốc độ dòng chảy (Head, velocity)-

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

velocity head

cột áp đo vận tốc

Từ điển toán học Anh-Việt

velocity head

vl. đầu tốc độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

velocity head /SCIENCE/

[DE] Geschwindigkeitshoehe; dynamischer Druck

[EN] velocity head

[FR] charge dynamique; hauteur dynamique

velocity head /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Geschwindigkeitshöhe

[EN] velocity head

[FR] hauteur équivalente de la vitesse

kinetic head,velocity head /SCIENCE/

[DE] Geschwindigkeitshöhe; kinetische Energiehöhe

[EN] kinetic head; velocity head

[FR] charge cinétique; charge dynamique; hauteur dynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

velocity head

cột áp do vận tốc

velocity head

áp suất động

velocity head

cột nước vận tốc

Tự điển Dầu Khí

velocity head

o   cột nước lưu tốc, áp suất động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

velocity head

cột áp vận tốc