TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

velocity meter

tôc kê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khí cụ do tóc độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy đo tốc độ

 
Tự điển Dầu Khí

tốc độ kế

 
Tự điển Dầu Khí

máy đo vận tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu tốc kế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

velocity meter

velocity meter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

velocity meter

Schnellemesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeitszaehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

velocity meter

compteur de vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

velocity meter

lưu tốc kế

Xem Lưu tốc kế (Current meter)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

velocity meter /TECH/

[DE] Geschwindigkeitszaehler

[EN] velocity meter

[FR] compteur de vitesse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellemesser /m/ÂM/

[EN] velocity meter

[VI] máy đo vận tốc

Tự điển Dầu Khí

velocity meter

o   máy đo tốc độ, tốc độ kế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

velocity meter

tôc kê, khí cụ do tóc độ (dòng chảy)