Việt
sự điều biến vận tốc
sự biến điệu siêu tốc
Anh
velocity modulation
Đức
Geschwindigkeitsmodulation
Geschwindigkeitssteuerung
Pháp
modulation de vitesse
velocity modulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Geschwindigkeitsmodulation
[EN] velocity modulation
[FR] modulation de vitesse
Geschwindigkeitsmodulation /f/Đ_TỬ, TV, V_LÝ/
[VI] sự điều biến vận tốc
Geschwindigkeitssteuerung /f/V_LÝ/
điều biến vận tốc 1. Sự điều biến trong đố sự thay đồi vận tốc theo thời gian được áp dụng đối với các electron của chùm. 2. Hệ truyền hình trong đó cường độ chùm electron được giữ không đồi trong suốt lăn quét và vận tốc của điềm trên màn hình được thay đồi đề tạo ra những thay đồi độ chói của hình (không thường dùng),