TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

velocity modulation

sự điều biến vận tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến điệu siêu tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

velocity modulation

velocity modulation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

velocity modulation

Geschwindigkeitsmodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschwindigkeitssteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

velocity modulation

modulation de vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

velocity modulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Geschwindigkeitsmodulation

[EN] velocity modulation

[FR] modulation de vitesse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

velocity modulation

sự biến điệu siêu tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeitsmodulation /f/Đ_TỬ, TV, V_LÝ/

[EN] velocity modulation

[VI] sự điều biến vận tốc

Geschwindigkeitssteuerung /f/V_LÝ/

[EN] velocity modulation

[VI] sự điều biến vận tốc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

velocity modulation

điều biến vận tốc 1. Sự điều biến trong đố sự thay đồi vận tốc theo thời gian được áp dụng đối với các electron của chùm. 2. Hệ truyền hình trong đó cường độ chùm electron được giữ không đồi trong suốt lăn quét và vận tốc của điềm trên màn hình được thay đồi đề tạo ra những thay đồi độ chói của hình (không thường dùng),