Việt
tốc độ dòng chảy
lưu Lóc
vận tốc dòng chảy
vật tốc dòng chảy
Anh
velocity of flow
flow velocity
Đức
Stroemungsgeschwindigkeit
Strömungsgeschwindigkeit
Pháp
vitesse d'écoulement
Strömungsgeschwindigkeit /f/KT_LẠNH/
[EN] flow velocity, velocity of flow
[VI] vật tốc dòng chảy, tốc độ dòng chảy
velocity of flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Stroemungsgeschwindigkeit
[EN] velocity of flow
[FR] vitesse d' écoulement
o tốc độ dòng chảy