Việt
áp suất động
áp lực dòng
áp lực do vận tốc
Anh
velocity pressure
Đức
Staudruck
dynamischer Druck
Pháp
pression due à la vitesse
pression dynamique
velocity pressure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Staudruck; dynamischer Druck
[EN] velocity pressure
[FR] pression due à la vitesse; pression dynamique
áp lực dòng (do tốc độ chảy)
o áp lực dòng (do tốc độ chảy)