Việt
Đường ống xả khí
ống thoát khí
Anh
vent line
Đức
Entlüftungsleitung
Belüftungsrohr
Pháp
tuyauterie de ventilation
vent line /ENG-MECHANICAL/
[DE] Belüftungsrohr
[EN] vent line
[FR] tuyauterie de ventilation
đường ống xả khí
[vent taim]
o ống thoát khí
ống ở đỉnh ống bao trong biển trên tàu khoan dùng để nối với cửa rẽ nhánh nhằm làm thoát khí.
[VI] Đường ống xả khí