verbum
Ngôn ngữ, lời nói, ngôn tự< BR> ~ cordis Ngôn ngữ nội tâm, tiếng nói tâm hồn< BR> ~ et sacramentum (L.) (word and sacrament) Ngôn ngữ và Bí tích< BR> ~ fidei (L.) Tiếng nói Đức Tin, ngôn ngữ niềm tin< BR> ~ interius (L.) (inner word) Ngôn ngữ nội tại.< BR> ~ mentis