TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbum

Ngôn ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn tự<BR>~ cordis Ngôn ngữ nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng nói tâm hồn<BR>~ et sacramentum Ngôn ngữ và Bí tích<BR>~ fidei Tiếng nói Đức Tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ niềm tin<BR>~ interius Ngôn ngữ nội tại.<BR>~ mentis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

verbum

verbum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

verbum

Ngôn ngữ, lời nói, ngôn tự< BR> ~ cordis Ngôn ngữ nội tâm, tiếng nói tâm hồn< BR> ~ et sacramentum (L.) (word and sacrament) Ngôn ngữ và Bí tích< BR> ~ fidei (L.) Tiếng nói Đức Tin, ngôn ngữ niềm tin< BR> ~ interius (L.) (inner word) Ngôn ngữ nội tại.< BR> ~ mentis