TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verso

trang bên triíi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trang đánh sô’ chẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trang trái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trang chẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verso

verso

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

even folio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

even leaf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

even page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

left-hand page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verso

gerade Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linke Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verso

fausse page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page paire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verso

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

even folio,even leaf,even page,left-hand page,verso /IT-TECH/

[DE] Rückseite; gerade Seite; linke Seite

[EN] even folio; even leaf; even page; left-hand page; verso

[FR] fausse page; page paire; verso

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerade Seite /f/IN/

[EN] verso

[VI] trang trái, trang chẵn

linke Seite /f/IN/

[EN] verso

[VI] trang trái

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

verso

trang trái Thuật ngữ In ấn chi trang in bên tay trái. Trang trái luôn luôn là trang chẵn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

verso

trang bên triíi; trang đánh sô’ chẩn