Việt
sự xoá dọc
sự xóa dọc
Anh
vertical blanking
Đức
Vertikalaustastung
Vertikalunterdrückung
vertical blanking /điện tử & viễn thông/
Vertikalaustastung /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] vertical blanking
[VI] sự xoá dọc
Vertikalunterdrückung /f/M_TÍNH/
xóa dọc. Xóa đèn hinh trong khi quét trở về dọc.