TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical retrace

đường hồi doc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường hồi dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hồi thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vertical retrace

vertical retrace

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical retrace

đường hồi dọc

vertical retrace, return line

đường hồi thẳng đứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vertical retrace

dường trở về dọc. Đường trử về của chùm electron; tối gốc trên bên trái của màn hình ờ cuối mỗi mành trong truyền hình. Thời gian cìn thiết đề chùm electron dich chuyên được gợi là khoảng xốa dọc vỉ chùm tắt khl nó chuyền động từ đáy lên đinh của mân hlnh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vertical retrace

đường hồi doc