Việt
thang độ cao
tỷ lệ đứng
tỷ lệ theo chiều đứng
tỷ lệ trên trục tung
thang chia độ dọc
Anh
vertical scale
Đức
Vertikalskala
Vertikalmaßeinteilung
Pháp
indicateur à échelle verticale
Vertikalmaßeinteilung /f/TOÁN/
[EN] vertical scale
[VI] thang chia độ dọc
vertical scale /TECH/
[DE] Vertikalskala
[FR] indicateur à échelle verticale
o thang độ cao