TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical scrolling

sự cuộn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuọn dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuộn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vertical scrolling

vertical scrolling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vertical scrolling

Vertikalblättern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertikaler Bildlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertikales Rollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertikales Scrolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vertical scrolling

défilement vertical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling,vertical scrolling /IT-TECH,TECH/

[DE] vertikaler Bildlauf; vertikales Rollen; vertikales Scrolling

[EN] rolling; vertical scrolling

[FR] défilement vertical

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalblättern /nt/M_TÍNH/

[EN] vertical scrolling

[VI] sự cuộn dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical scrolling /điện tử & viễn thông/

sự cuộn dọc

vertical scrolling

cuộn dọc

vertical scrolling

sự cuộn dọc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vertical scrolling

cuộn dọc Chuyền động lên xuống trong một tàl liệu hiền thị đề đưa những phần khác ra xem.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vertical scrolling

sự cuọn dọc