TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veterinary drug

thuốc thú y

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

veterinary drug

veterinary drug

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veterinary medicinal product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veterinary medicine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

veterinary drug

Tierarzneimittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

veterinary drug

médicament vétérinaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médicament à usage vétérinaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veterinary drug,veterinary medicinal product,veterinary medicine /AGRI/

[DE] Tierarzneimittel

[EN] veterinary drug; veterinary medicinal product; veterinary medicine

[FR] médicament vétérinaire; médicament à usage vétérinaire

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

veterinary drug

thuốc thú y

Chất thông thường được dùng trong nuôi động vật, ví dụ như: nuôi động vật lấy sữa hay thịt, gia cầm, cá hay ong, hoặc là được dùng cho các mục đích chẩn đoán, phòng và chữa bệnh hoặc là để thay đổi chức năng sinh lý hay tập tính sống của chúng.