Việt
thuốc thú y
Anh
veterinary drug
veterinary medicinal product
veterinary medicine
Đức
Tierarzneimittel
Pháp
médicament vétérinaire
médicament à usage vétérinaire
veterinary drug,veterinary medicinal product,veterinary medicine /AGRI/
[DE] Tierarzneimittel
[EN] veterinary drug; veterinary medicinal product; veterinary medicine
[FR] médicament vétérinaire; médicament à usage vétérinaire
Chất thông thường được dùng trong nuôi động vật, ví dụ như: nuôi động vật lấy sữa hay thịt, gia cầm, cá hay ong, hoặc là được dùng cho các mục đích chẩn đoán, phòng và chữa bệnh hoặc là để thay đổi chức năng sinh lý hay tập tính sống của chúng.