Việt
bộ chống rung
Anh
vibration isolator
Đức
Schwingungsdämpfer
Pháp
isolateur
isolateur de vibrations
cơ cấu cách li rung động Một cơ cấu đỡ kiếu đế chống rung đặt giữa một bộ phận và kết cấu máy bay. Tác dung của nó là ngăn chặn sự truyền rung động mạnh của kết cấu vào thiết bị hay bộ phận điện tử và gây hư hại cho chúng.
vibration isolator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwingungsdämpfer
[EN] vibration isolator
[FR] isolateur; isolateur de vibrations