TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration isolator

bộ chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vibration isolator

vibration isolator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vibration isolator

Schwingungsdämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vibration isolator

isolateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolateur de vibrations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration isolator

bộ chống rung

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

vibration isolator

cơ cấu cách li rung động Một cơ cấu đỡ kiếu đế chống rung đặt giữa một bộ phận và kết cấu máy bay. Tác dung của nó là ngăn chặn sự truyền rung động mạnh của kết cấu vào thiết bị hay bộ phận điện tử và gây hư hại cho chúng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration isolator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwingungsdämpfer

[EN] vibration isolator

[FR] isolateur; isolateur de vibrations