Việt
mạch hồi tiếp viđeo
mạch hồi tiếp video
Anh
video feedback circuit
feedback circuit
feedback circuitry
Đức
Videorückkoppelungskreis
video feedback circuit /điện tử & viễn thông/
video feedback circuit, feedback circuit
video feedback circuit, feedback circuitry
Videorückkoppelungskreis /m/TV/
[EN] video feedback circuit
[VI] mạch hồi tiếp viđeo