TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viewer

dụng cụ quan sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kính xem phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

viewer

viewer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viewer

Betrachter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zuschauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time is a sense, like sight or like taste, a sequence of episodes may be quick or may be slow, dim or intense, salty or sweet, causal or without cause, orderly or random, depending on the prior history of the viewer.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện… tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuschauer /m/TV/

[EN] viewer

[VI] kính xem phim

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betrachter

viewer

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viewer

dụng cụ quan sát