TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

village

làng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thôn/Ấp/Bản/Phum

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

village

village

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hamlet

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each section of the village is fastened to a different time.

Mỗi khu gắn với một thời khác nhau.

Another section of the village is a picture of the eighteenth century.

Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.

Such wretched people from the future can be found in every village and every town, hiding under the eaves of buildings, in basements, under bridges, in deserted fields.

Làng mạc nào, thành phố nào cũng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hamlet,Village

Thôn/Ấp/Bản/Phum

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

village

làng (xóm)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

village

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

village

village

n. a very small town