Việt
môi trường không Cũ ghi dữ liệu
vật trữ tin chưa dùng
vật chứa tin chưa dùng
môi trường trắng
môi trường trống
Anh
virgin medium
Đức
unbespielter Datenträger
unvorbereiteter Datenträger
Pháp
support vierge
virgin medium /IT-TECH,TECH/
[DE] unvorbereiteter Datenträger
[EN] virgin medium
[FR] support vierge
unbespielter Datenträger /m/M_TÍNH/
[VI] vật trữ tin chưa dùng
vật trữ tin chưa dùng Vật liệu đề ghi dữ iiệu mà vẫn hoàn toàn chưa cố thông tin nào, như băng giấy chưa đục lỗ nằo, thậm chí chưa có lỗ cấp bang; tương phản vói vật trữ tin trống,