TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viscous flow

dòng chảy nhớt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chảy tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy nhót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
viscous flow

dòng nhớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

viscous flow

viscous flow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
viscous flow

viscous flow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

viscous flow

zaehe Stroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viskose Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibungsströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

viscous flow

écoulement visqueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viskose Strömung /f/CNT_PHẨM, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] viscous flow

[VI] dòng chảy nhót

Reibungsströmung /f/CNT_PHẨM, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] viscous flow

[VI] dòng chảy nhớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscous flow

dòng chảy tầng

viscous flow

dòng chảy nhớt

viscous flow

dòng nhớt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscous flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] zaehe Stroemung

[EN] viscous flow

[FR] écoulement visqueux

Tự điển Dầu Khí

viscous flow

['viskəs flou]

o   dòng chảy nhớt

Một loại dòng chảy của chất lưu mà phương chảy không đổi ở mỗi điểm của dòng chảy theo thời gian.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

viscous flow

dòng (chất tẩy) nhớt