TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vision panel

panô quan sát được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vision panel

vision panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vision panel

Schauoeffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtfenster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vision panel

oculus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vision panel

[DE] Schauoeffnung; Sichtfenster

[EN] vision panel

[FR] oculus; regard

vision panel /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schauoeffnung; Sichtfenster

[EN] vision panel

[FR] oculus; regard

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vision panel

panô quan sát được