Việt
góc thị giác
Anh
visual angle
Đức
Gesichtswinkel
Pháp
angle visuel
VISUAL ANGLE
góc nhìn Góc chấn bởi một vật hay chí tiết của một vật nhìn từ mất ra.. Thường đo bằng phút cung.
visual angle /SCIENCE/
[DE] Gesichtswinkel
[EN] visual angle
[FR] angle visuel