TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visualization

Sự trực quan hóa

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự làm hiện hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiện hình hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quán Như Ý Túc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

visualization

Visualization

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

visualization

Sichtbarmachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Visualisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Visualisierung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Visualization

[VI] Quán Như Ý Túc

[DE] die Visualisierung

[EN] Visualization

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtbarmachung /f/M_TÍNH/

[EN] visualization

[VI] sự làm hiện hình, sự hiện hình hoá

Visualisierung /f/M_TÍNH/

[EN] visualization

[VI] sự hiển thị

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Visualization

Sự trực quan hóa