TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitiated air

không khí bẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khí đã nhiễm bẩn. GIẤY exhaust khí xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vitiated air

vitiated air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaust air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extract air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vitiated air

Abluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbrauchte Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vitiated air

air d'échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air vicié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaust air,extract air,vitiated air

[DE] Abluft

[EN] exhaust air; extract air; vitiated air

[FR] air d' échappement; air vicié

exhaust air,extract air,vitiated air /BUILDING/

[DE] Abluft

[EN] exhaust air; extract air; vitiated air

[FR] air d' échappement; air vicié

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbrauchte Luft /f/KT_LẠNH/

[EN] vitiated air

[VI] không khí bẩn

Abluft /f/KT_LẠNH/

[EN] vitiated air

[VI] không khí đã nhiễm bẩn. GIẤY exhaust khí xả