TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitreous enamel

men kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

men thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

men thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vitreous enamel

vitreous enamel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enamel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enamel frit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vitreous enamel

Emaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasemaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Email

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasemail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vitreous enamel

émail vitrifié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

émail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasemail /nt/SỨ_TT/

[EN] vitreous enamel

[VI] men thuỷ tinh

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VITREOUS ENAMEL

men kính Lớp phủ cứng, không thấm nước, chịu được mưa nắng, còn gọi là men sứt dùng phủ lên thép lá và nhôm lá đặc biệt dùng cho tường ngoài kiểu treo, (curtain walls). Quá trình chế tạo gồm nung chảy thủy tinh phù một lớp mỏng trên nền kim loại với nhiệt độ trên 800(’C (lbOO^F) với thép và 55O‘’C (lOOCTF) với nhôm, ỏ nhiệt độ này kim loại và thủy tinh kết hợp với nhau tạo ra một sản phẩm có độ cứng bẽ mật của thủy tinh vã độ bền của kìm loại. Lớp men kính dày hơn, thường là màu trắng, thì dùng với thép hoặc gang làm bon tắm và co' lúc làm chậu rửa. Các lớp men dày cần thiết để chống mài mòn nhưng lại dễ bị sứt do va chạm mạnh vì tính giòn của men.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitreous enamel /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Emaille; Glasemaille

[EN] vitreous enamel

[FR] émail vitrifié

enamel,enamel frit,vitreous enamel /INDUSTRY-METAL/

[DE] Email; Emaille

[EN] enamel; enamel frit; vitreous enamel

[FR] émail

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vitreous enamel

men kính

vitreous enamel

men thủy tinh