Sintern /nt/CNSX/
[EN] vitrification
[VI] sự thuỷ tinh hoá; sự nấu thuỷ tinh
Verglasung /f/CNSX, SỨ_TT/
[EN] vitrification
[VI] sự tạo thành thuỷ tinh
Vitrifikation /f/HOÁ/
[EN] vitrification
[VI] sự thuỷ tinh hoá
Frittung /f/HOÁ/
[EN] vitrification
[VI] sự thuỷ tinh hoá, sự hoá thuỷ tinh (địa chất)
Gammaumwandlung /f/HOÁ/
[EN] vitrification
[VI] sự thủy tinh hóa, sự hóa thủy tinh (điều chế cao su)