TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitriolic acid

axit vitriolic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axit sunfuric

 
Tự điển Dầu Khí

axit sunphuric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vitriolic acid

vitriolic acid

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulphuric acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfuric acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrogen sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil of vitriol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vitriolic acid

Schwefelsäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E513

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwefelsaeure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vitriolic acid

E513

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acide sulfurique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogen sulphate,oil of vitriol,sulphuric acid,vitriolic acid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E513; Schwefelsaeure

[EN] hydrogen sulphate; oil of vitriol; sulphuric acid; vitriolic acid

[FR] E513; acide sulfurique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwefelsäure /f/HOÁ/

[EN] sulfuric acid (Mỹ), sulphuric acid (Anh), vitriolic acid

[VI] axit sunphuric, axit vitriolic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vitriolic acid

axit vitriolic

Tự điển Dầu Khí

vitriolic acid

[, vitri'ɔlik 'æsid]

o   axit sunfuric