TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voice channel

kênh thoại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh tiếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh tiếng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh tiếng nói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

voice channel

voice channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speech channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

voice channel

sprachkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sprachkanal /m/M_TÍNH/

[EN] speech channel, voice channel

[VI] lệnh tiếng nói, kênh thoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice channel

kênh âm thanh

voice channel

kênh tiếng

voice channel

kênh tiếng nói

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

voice channel

kênh tiếng nói Kênh truyền thông cổ dải thông đủ đề mang các tần số tiếng nối rõ ràng; dải thông tối thiều đối với kênh tiếng nói là chừng 3000 hec.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

voice channel

kênh thoại