Việt
kênh thoại
kênh âm thanh
kênh tiếng
kênh tiếng nói
lệnh tiếng nói
Anh
voice channel
speech channel
Đức
sprachkanal
sprachkanal /m/M_TÍNH/
[EN] speech channel, voice channel
[VI] lệnh tiếng nói, kênh thoại
kênh tiếng nói Kênh truyền thông cổ dải thông đủ đề mang các tần số tiếng nối rõ ràng; dải thông tối thiều đối với kênh tiếng nói là chừng 3000 hec.