Việt
hệ sô xốp
só phẩn tràm khoảng rồng
chỉ số độ rỗng
hệ số độ rỗng
Anh
voids ratio
pore ratio
Đức
Porenziffer
Pháp
indice des vides
volume des vides
pore ratio,voids ratio /TECH,BUILDING/
[DE] Porenziffer
[EN] pore ratio; voids ratio
[FR] indice des vides; volume des vides
pore ratio,voids ratio
VOIDS RATIO
tỳ Số độ rỗng Tỷ lệ giữa phàn rỗng và phàn đặc trong một mẫu. Dộ xốp (porosity) là v/(l + v)
hệ sô xốp, só phẩn tràm khoảng rồng