Việt
bộ khuếch đại điện áp
Anh
voltage amplifier
Đức
Spannungsverstärker
Pháp
amplificateur de tension
voltage amplifier /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spannungsverstärker
[EN] voltage amplifier
[FR] amplificateur de tension
mạch khuếch đại điện áp Một mạch điện có khả năng khuếch đại lên nhiều lần một giá trị điện áp rất nhỏ.
Spannungsverstärker /m/Đ_TỬ/
[VI] bộ khuếch đại điện áp
bộ khuếch đại điện áp Bộ khuếch đại dùng chủ yếu đề tích tụ điện áp của một tín hiệu mà khống cần cung cấp công suất lổm.