Spannungskonstanthalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] voltage regulator
[VI] bộ điều chỉnh điện áp
Spannungsregler /m/M_TÍNH, ĐIỆN, TV, CNSX, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] voltage regulator
[VI] bộ điều chỉnh điện áp
Netzspannungsregler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] voltage regulator
[VI] bộ ổn áp