TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volumetric

thê tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thể tích

 
Tự điển Dầu Khí

phép đo thể tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

volumetric

volumetric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

volumetric

(thuộc) phép đo thể tích

Tự điển Dầu Khí

volumetric

[, vɔlju'metrik]

  • tính từ

    o   (thuộc) thể tích

    §   volumetric balancing : cân bằng thể tích

    §   volumetric efficiency : hiệu suất thể tích

    §   volumetric method : phương pháp thể tích

    §   volumetric prover : bộ thử thể tích

    §   volumetric sweep : sự quét theo thể tích

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    volumetric

    (thuộc) thê tích