volumetric
[, vɔlju'metrik]
tính từ o (thuộc) thể tích
§ volumetric balancing : cân bằng thể tích
§ volumetric efficiency : hiệu suất thể tích
§ volumetric method : phương pháp thể tích
§ volumetric prover : bộ thử thể tích
§ volumetric sweep : sự quét theo thể tích