TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortex street

đường xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vortex street

vortex street

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vortex street

Wirbelstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vortex street

allée tourbillonaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rue de tourbillons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex street

đường xoáy (ở sát đuôi một tấm phẳng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vortex street /SCIENCE/

[DE] Wirbelstraße

[EN] vortex street

[FR] allée tourbillonaire; rue de tourbillons

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelstraße /f/VLC_LỎNG/

[EN] vortex street

[VI] đường xoáy (ở sát đuôi một tấm phẳng)