TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vu

đơn vị âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vu

vu

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vu

Volumeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volumeinheit /f/ÂM/

[EN] VU, volume unit

[VI] đơn vị âm lượng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

vu

về y tế và phụ thuộc, dịch VI) trong các lực lượng tự vệ - national treatment - đối xừ người nước ngoài như đối xừ với công dân [TC] (Mỹ) national banks - các ngân hàng thánh lập do " Bạo luật Ngân hàng Quổc gia" và chi phối cùa luật Liên bang (phn state banks - ngân hàng riêng của tiêu bang). Gia nhập vảo Ngân hàng dự trữ Liên bang, các ngân hàng náy có the phát hành tiền tê, được Nhá nước Liên bang bào đàm lưu hành (dt) dân thống thuộc, người thuộc hệ (cua một quốc gia).