Việt
kết cấu khung bê tông
kết cấu tấm bánh kẹp
Anh
waffle slab
coffered ceiling
Đức
Betonrippenkonstruktion
Kassettendecke
Pháp
plafond à caissons
coffered ceiling,waffle slab
[DE] Kassettendecke
[EN] coffered ceiling; waffle slab
[FR] plafond à caissons
Betonrippenkonstruktion /f/KT_LẠNH/
[EN] waffle slab
[VI] kết cấu khung bê tông, kết cấu tấm bánh kẹp
bản có sườn hai phương Bản co' sườn theo hai phương (ribbed slab)