TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

walking line

tuyến đi bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đường đi ở giữa của cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

walking line

walking line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

pitch line

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

walking line

Gehlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauflinie

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lauflinie

[VI] Đường đi ở giữa của cầu thang

[EN] walking line, pitch line

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehlinie /f/XD/

[EN] walking line

[VI] tuyến đi bộ (cầu thang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

walking line /xây dựng/

tuyến đi bộ (cầu thang)