Việt
bút đọc mà soc
bút thử
Anh
wand
Đức
Lesestift
Pháp
baguette
crayon-lecteur
wand /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lesestift
[EN] wand
[FR] baguette; crayon-lecteur
Lesestift /m/M_TÍNH/
[VI] bút thử
bút thừ Dụng cụ cầm tay, thường có dạng cây bút, chứa bộ quét quang đề cảm biến các mã sọc và những mẫu khác và truyền dữ liệu tới một máy tính. Người sử dụng di chuyền đầu bút thử mã sọc vốn chứa cơ cấu quét quang phía trên mã sọc đề đọc nó.
bút đọc mà soc (trẽn giá hàng hóa, thè tín dụng)