TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

want

Nhu cầu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

want

want

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

want

abgestumpfte Kante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

want

épaufrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others want contact.

Người khác lại cần giao tiếp.

Einstein leans over to Besso, who is also short, and says, “I want to understand time because I want to get close to The Old One.”

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:”Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần “Ông già” hơn”.

They argue that their city is the grandest of cities, so why would they want communion with other cities.

Thành phố của họ là tuyệt vời đối với họ, nên họ khong quan tâm đến việc quan hẹ với những thành phố khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

want /INDUSTRY/

[DE] abgestumpfte Kante

[EN] want

[FR] épaufrure

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Want

Nhu cầu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

want

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

want

want

v. to desire; to wish for; to need