Việt
Làm nóng lên.
sự nung
Anh
Warming
Đức
Erwärmung
Erhitzung
Instead, they smile at one another, feel the warming blood, the ache between the legs as when they met the first time fifteen years ago.
Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.
warming
Erwärmung; (heating) Erhitzung
[VI] (n) Làm nóng lên.
[EN] Global ~ : Hiện tượng nóng lên của trái đất.