TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warming

Làm nóng lên.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

warming

Warming

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

warming

Erwärmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erhitzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, they smile at one another, feel the warming blood, the ache between the legs as when they met the first time fifteen years ago.

Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

warming

sự nung

Từ điển Polymer Anh-Đức

warming

Erwärmung; (heating) Erhitzung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Warming

[VI] (n) Làm nóng lên.

[EN] Global ~ : Hiện tượng nóng lên của trái đất.