TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nóng lên

nung nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nóng lên

aufheizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwärmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser auf 40 Grad erwärmen

nung nước lên đến 40 độ

das erwärmte uns (Dat.) das Herz (fig.)

điều ấy khiến chúng tôi cảm thấy ấm áp trong lồng

der Anblick erwärmte mir das Herz

cảnh tượng ấy khiến lòng tôi ấm áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufheizen /(sw. V.; hat)/

(Physik, Technik) nung nóng; làm nóng lên (erwärmen, erhitzen);

erwärmen /(sw. V.; hat)/

làm nóng lên; nung nóng (warm machen);

nung nước lên đến 40 độ : Wasser auf 40 Grad erwärmen điều ấy khiến chúng tôi cảm thấy ấm áp trong lồng : das erwärmte uns (Dat.) das Herz (fig.) cảnh tượng ấy khiến lòng tôi ấm áp. : der Anblick erwärmte mir das Herz