TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warning device

thiết bị cảnh báo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị báo hiệu trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết bị cành bảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dụng cụ cảnh báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ báo động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ báo động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cảnh cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ thống báo động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

warning device

warning device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 warning beep bip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alarm equipment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

alarm system

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

warning device

Warneinrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warnanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warnungseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarmeinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarmanlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

warning device

dispositif d'alerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal d'alarme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Alarmanlage

[EN] alarm equipment, alarm system, warning device

[VI] Hệ thống báo động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warning device /TECH/

[DE] Warnanlage

[EN] warning device

[FR] dispositif d' alerte

warning device /IT-TECH/

[DE] Alarm; Warnungseinrichtung

[EN] warning device

[FR] alarme

warning device /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Alarmeinrichtung

[EN] warning device

[FR] alarme; dispositif d' alarme; signal d' alarme

Từ điển toán học Anh-Việt

warning device

thiết bị báo hiệu trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warneinrichtung

warning device

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warning device /toán & tin/

dụng cụ cảnh báo

warning device /toán & tin/

thiết bị cảnh báo

warning device

dụng cụ (thiết bị) báo động

warning device

dụng cụ báo động

warning device

dụng cụ cảnh báo

warning device

thiết bị báo hiệu trước

warning device

thiết bị cảnh báo

warning device

thiết bị cảnh cáo

warning device

thiết bị dự báo

warning device, warning beep bip

thiết bị cảnh cáo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

warning device

thiết bị cành báo. Trong tin học, thiết bi cảnh báo bằng hình ảnh hoặc ỗm thanh đề báo cho người thao tác biết điều kiện của máy.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

warning device

thiết bị cảnh báo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

warning device

thiết bị cành bảo