TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wash basin

chậu rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậu rửa mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wash basin

wash basin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash-basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wash basin

Waschbecken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash basin

chậu rửa

wash basin

chậu rửa mặt

wash basin, wash sink, wash-basin

chậu rửa mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Waschbecken

wash basin