TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

washing equipment

thiết bị rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

washing equipment

washing equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing equipment

thiết bị rửa

washing equipment

thiết bị rửa (vật liệu)

washing equipment, washing installation, washing plant, washing unit

thiết bị rửa (vật liệu)