Việt
giấy loại
giấy thải
rác giấy thải
Anh
waste paper
scrap
Đức
Altpapier
Altpapierabfall
Pháp
vieux papiers
scrap,waste paper /TECH,INDUSTRY/
[DE] Altpapier
[EN] scrap; waste paper
[FR] vieux papiers
Altpapier /nt/P_LIỆU, GIẤY/
[EN] waste paper
[VI] giấy loại, giấy thải
[VI] giấy thải
[VI] rác giấy thải