Việt
Tái chế tái sử dụng chất thải
Tái sinh chất thải.
Tái chế chất thải
Anh
waste recycling
Đức
Abfallverwertung
Müllwiederverwertung
Abfallrecycling
Pháp
Recyclage des déchets
waste recycling /ENVIR/
[DE] Abfallrecycling
[EN] waste recycling
[FR] recyclage des déchets
[DE] Abfallverwertung
[FR] Recyclage des déchets
[VI] Tái chế chất thải
Waste recycling
[VI] (n) Tái sinh chất thải.
[EN]
[VI] Tái chế tái sử dụng chất thải