TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waste recycling

Tái chế tái sử dụng chất thải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tái sinh chất thải.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tái chế chất thải

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

waste recycling

waste recycling

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

waste recycling

Abfallverwertung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Müllwiederverwertung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abfallrecycling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

waste recycling

Recyclage des déchets

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste recycling /ENVIR/

[DE] Abfallrecycling

[EN] waste recycling

[FR] recyclage des déchets

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

waste recycling

[DE] Abfallverwertung

[EN] waste recycling

[FR] Recyclage des déchets

[VI] Tái chế chất thải

Từ điển Polymer Anh-Đức

waste recycling

Müllwiederverwertung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Waste recycling

[VI] (n) Tái sinh chất thải.

[EN]

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abfallverwertung

[VI] Tái chế tái sử dụng chất thải

[EN] waste recycling