TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water block

tắc nước

 
Tự điển Dầu Khí

hộp nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

water block

water block

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water block

hộp nước

Tự điển Dầu Khí

water block

['wɔ:tə blɔk]

o   tắc nước

Sự giảm độ thấm của vỉa do nước tràn ngập các lỗ rỗng làm tắc lỗ.