Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Wasserverbrauch
[EN] water consumption
[VI] tiêu dùng nước
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Wasserverbrauch
[EN] Water consumption
[VI] Lượng nước dùng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
water consumption
sự tiêu thụ nước
water consumption
nhu cầu nước